info.vjlink@gmail.vn

0978 557 788

info.vjlink@gmail.vn

0978 557 788

TỪ VỰNG TOKUTEI NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG – DANH SÁCH TỪ QUAN TRỌNG CHO KỲ THI VÀ CÔNG VIỆC THỰC TẾ

Từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng là kiến thức quan trọng giúp bạn vượt qua kỳ thi và làm việc hiệu quả tại Nhật Bản. Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn vượt qua bài kiểm tra mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.

từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng

1. Nhóm từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng cần biết

Để làm tốt kỳ thi Tokutei ngành điều dưỡng và sử dụng thành thạo trong công việc, bạn cần nắm vững các từ vựng quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng được chia theo chủ đề giúp bạn dễ học và áp dụng.

Từ vựng liên quan đến cơ thể con người

Hiểu rõ các bộ phận cơ thể giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp trong quá trình làm việc.

Các bộ phận cơ thể quan trọng:

頭(あたま) – Đầu

顔(かお) – Khuôn mặt

目(め) – Mắt

耳(みみ) – Tai

口(くち) – Miệng

手(て) – Tay

足(あし) – Chân

背中(せなか) – Lưng

心臓(しんぞう) – Tim

肺(はい) – Phổi

 

Ví dụ hội thoại:

「どこが痛いですか?」 (Bạn đau ở đâu?)

「背中が痛いです。」 (Tôi bị đau lưng.)

 

Từ vựng về các hoạt động chăm sóc bệnh nhân

Những từ này thường xuất hiện trong công việc hàng ngày của điều dưỡng viên, từ hỗ trợ bệnh nhân đến chăm sóc sức khỏe.

 

Chăm sóc hàng ngày:

看護(かんご) – Chăm sóc điều dưỡng

介護(かいご) – Chăm sóc người cao tuổi

食事介助(しょくじかいじょ) – Hỗ trợ ăn uống

排泄介助(はいせつかいじょ) – Hỗ trợ đi vệ sinh

移乗(いじょう) – Hỗ trợ di chuyển bệnh nhân

 

Từ vựng quan trọng khi làm việc:

Kanji Hiragana Nghĩa tiếng Việt
入浴介助 にゅうよくかいじょ Hỗ trợ tắm rửa
体位変換 たいいへんかん Thay đổi tư thế
更衣介助 こういかいじょ Hỗ trợ thay quần áo
服薬 ふくやく Uống thuốc

Từ vựng về bệnh tật và triệu chứng

Khi làm việc trong ngành điều dưỡng, bạn cần biết cách mô tả các triệu chứng bệnh để hỗ trợ bệnh nhân tốt hơn.

Các triệu chứng phổ biến:

発熱(はつねつ) – Sốt

咳(せき) – Ho

頭痛(ずつう) – Đau đầu

貧血(ひんけつ) – Thiếu máu

血圧(けつあつ) – Huyết áp

 

Ví dụ hội thoại:

「今日の体調はどうですか?」 (Hôm nay tình trạng sức khỏe của bác thế nào?)

「頭が痛くて、少し熱があります。」 (Tôi bị đau đầu và hơi sốt.)

Từ vựng về thiết bị y tế và dụng cụ chăm sóc

Biết tên các thiết bị y tế giúp bạn làm việc hiệu quả và chính xác hơn.

Các dụng cụ y tế thường dùng:

車椅子(くるまいす) – Xe lăn

包帯(ほうたい) – Băng gạc

点滴(てんてき) – Truyền dịch

体温計(たいおんけい) – Nhiệt kế

消毒液(しょうどくえき) – Dung dịch khử trùng

 

Một số thiết bị hỗ trợ chăm sóc:

Kanji Hiragana Nghĩa tiếng Việt
吸引器 きゅういんき Máy hút dịch
松葉杖 まつばづえ Nạng chống đi lại
血圧計 けつあつけい Máy đo huyết áp
酸素ボンベ さんそボンベ Bình oxy

2. Phương pháp học từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng hiệu quả

Học từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng không khó, quan trọng là có cách học phù hợp. 

Học theo chủ đề và tình huống thực tế

Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy chia chúng theo chủ đề như “bộ phận cơ thể”, “triệu chứng bệnh”, “dụng cụ y tế” hay “công việc hàng ngày của điều dưỡng viên”. Cách này giúp dễ liên tưởng hơn.

Ví dụ, khi học về triệu chứng bệnh, bạn có thể tập đặt câu hỏi và trả lời như:

今日は体調はどうですか? (Hôm nay bác cảm thấy thế nào?)

熱があって、頭が痛いです。 (Tôi bị sốt và đau đầu.)

Chỉ cần vài lần lặp lại trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ nhớ từ một cách tự nhiên mà không cần cố gắng quá nhiều.

Dùng Flashcard để ôn tập nhanh

Flashcard là cách học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Đơn giản nhất là ghi từ mới lên một mặt thẻ, mặt sau ghi nghĩa tiếng Việt hoặc ví dụ ngắn. Nếu thích công nghệ hơn, có thể dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ từ vựng riêng, vừa tiện lợi vừa dễ ôn tập mọi lúc mọi nơi.

từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng

Luyện tập qua hội thoại thực tế

Không cần đợi đến khi đi làm mới bắt đầu luyện nói. Hãy tự đặt mình vào tình huống và tập nói những câu mà điều dưỡng viên thường sử dụng.

Chẳng hạn, khi hỗ trợ bệnh nhân, bạn sẽ cần những câu như:

この薬を食後に飲んでください。 (Hãy uống thuốc này sau bữa ăn.)

ベッドに移動するのをお手伝いします。 (Tôi sẽ giúp bác di chuyển sang giường.)

Luyện tập những câu này thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh khi làm việc thực tế.

Xem video và học từ trong ngữ cảnh

Nếu chỉ đọc sách hay danh sách từ vựng, rất dễ quên. Thay vào đó, hãy xem video về công việc điều dưỡng, nghe cách người Nhật giao tiếp trong bệnh viện. Cách này giúp bạn làm quen với ngữ điệu, cách sử dụng từ trong thực tế và nhớ từ vựng theo ngữ cảnh.

Nếu có cơ hội, hãy thực hành ngay trong môi trường thật, như khi đi thực tập hoặc làm thêm tại viện dưỡng lão. Khi trực tiếp giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp, bạn sẽ học nhanh hơn gấp nhiều lần so với việc ngồi ghi chép từng từ một.

3. Bài tập thực hành giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng

Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ vựng thích hợp:

  1. a) 患者さんの ___ を測ります。(Hãy đo ___ của bệnh nhân.)
  2. b) ___ を飲んでください。(Hãy uống ___.)
  3. c) ベッドから ___ をお手伝いします。(Tôi sẽ giúp bác __ từ giường.)

Đáp án gợi ý:

  1. a) 体温 (nhiệt độ cơ thể), 血圧 (huyết áp)
  2. b) 薬 (thuốc), お水 (nước)
  3. c) 移動する (di chuyển), 起き上がる (ngồi dậy)

Nối từ vựng với nghĩa đúng

Từ vựng  Nghĩa
看護師 (かんごし) a) Người bệnh
体温計 (たいおんけい) b) Cặp nhiệt độ
患者 (かんじゃ) c) Điều dưỡng viên
注射 (ちゅうしゃ) d) Tiêm thuốc

(Đáp án: 1-c, 2-b, 3-a, 4-d)

Luyện phản xạ qua hội thoại ngắn

Thực hành hội thoại giúp bạn nhớ từ vựng nhanh và sử dụng linh hoạt hơn. Hãy thử đóng vai một điều dưỡng viên và trả lời các câu hỏi dưới đây bằng tiếng Nhật:

Tình huống 1:

Bệnh nhân: 頭が痛いです。 (Tôi bị đau đầu.)

Điều dưỡng viên: (Bạn sẽ trả lời thế nào?)

Tình huống 2:

Bệnh nhân: 薬はいつ飲めばいいですか? (Tôi nên uống thuốc khi nào?)

Điều dưỡng viên: (Hãy trả lời bằng một câu đầy đủ.)

Viết nhật ký từ vựng

Mỗi ngày, hãy viết một đoạn văn ngắn mô tả công việc của điều dưỡng viên bằng cách sử dụng ít nhất 5 từ vựng mới học. Ví dụ:

今日の仕事 (Công việc hôm nay)

“今日は病院で働きました。患者さんの体温を測って、薬を渡しました。午後には血圧も測りました。みんなが元気になるように頑張ります!”

(Đoạn này đã sử dụng các từ vựng: 病院 – bệnh viện, 患者 – bệnh nhân, 体温 – nhiệt độ cơ thể, 薬 – thuốc, 血圧 – huyết áp.)

Học qua trò chơi nhóm

Nếu có bạn bè cũng đang học Tokutei điều dưỡng, hãy tổ chức trò chơi:

  • “Ai nhanh hơn”: Một người đọc nghĩa tiếng Việt, ai nói được từ tiếng Nhật nhanh nhất thì thắng.
  • “Giải mã từ vựng”: Viết các từ lên giấy, xáo trộn chúng rồi thử ghép đúng nghĩa.
  • “Nhập vai điều dưỡng viên”: Chia vai bệnh nhân và điều dưỡng, luyện tập hội thoại theo tình huống thực tế.

Áp dụng những bài tập này sẽ giúp bạn học từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng nhanh hơn, nhớ lâu hơn và quan trọng nhất là biết cách sử dụng chúng trong thực tế.

Nắm vững từ vựng Tokutei ngành điều dưỡng sẽ giúp bạn tự tin khi làm việc tại Nhật. Hãy áp dụng phương pháp học hiệu quả và luyện tập thường xuyên. Nếu cần tài liệu ôn luyện hoặc tư vấn Tokutei, liên hệ ngay với VJLink theo hotline để được hỗ trợ!

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc – Dành cho thực tập sinh và kỹ năng đặc định 

———————————————————————————————————

CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!

CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT TỔNG THẾ VIỆT NHẬT

Đ/c: Liền kề 19-07 khu đô thị mới Phú Lương, Phú La, Hà Đông, Hà Nội

Hotline/zalo: 0978 557 788

Fanpage: https://www.facebook.com/info.vjlink

TIN TỨC NỔI BẬT

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Mục lục